Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng c
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng c
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng C
Call back
Call off
Calm down
Carry on
Carry out
Catch up
Cheer up
Clear up
Come about
Come across
Come back
Come down
Come out
Come round
Come up
Count on
Cut down
Call for
Call on
Call up
Care for
Carry off
Catch on
Catch out
Chalk up to
Chalk up
Charge up
Cheat on
Chat someone up
Check back
Check for something
Check in
Check into something
Check on someone/something
Check out (of)
Check out
Check over
Check something off
Check up
Check with someone
Chew on something
Chew on something (2)
Chew over something
Choke on something
Chuck something away/out
Clean something up
Close down
Close up
Come along (with)
Crack up
Cut in
Cut someone off
Cut something out
Cut something up
Camp out
Carry something arround
Carry somebody back
Carry somebody off
Change back
Change something into/back
Call by
Change over
Charge something up
Chat somebody up
Chill out
Choke something back
Cut something down
Close in
Clue somebody in
Collect something up
Come apart
Come by something
Come down on somebody
Confess to somebody/ something
Confront somebody with something
Contrast in/into something
Cool somebody down
Cope with
Crash into somebody/something
Cut in/on somebody
Hỏi bài