Chill out
Chill out /tʃɪl aʊt/
Hoàn toàn thư giãn không có cảm giác buồn bã hay hào hứng về điều gì đó nữa.
Ex: Chill out! We’ll get there on time!
(Thư giãn đi! Chúng ta đến nơi đúng giờ rồi!)
Từ đồng nghĩa
Cool it /kuːl/
Bảo ai đó bình tĩnh, thay vì tức giận hay bạo lực
Ex: Just cool it everyone, fighting won't solve anything.
(Bình tĩnh đi mọi ngừoi, đánh nhau không giải quyết được vấn đề gì cả)