Come down
Come down
/kʌm daʊn/
- Đi xuống, xuống mặt đất, di chuyển xuống chỗ thấp hơn
Ex: He was sitting in a tree and refused to come down.
(Anh ta ngồi trên cây và không chịu xuống.)
- Giảm xuống (về mặt số lượng, trình độ, giá cả…)
Ex: Interest rates have come down significantly in the last three years.
(Lãi suất đã sụt giảm một cách đáng kể trong 3 năm trở lại đây.)
- (Mưa, tuyết,…) Rơi xuống
Ex: The rain came down in torrents.
(Mưa rơi xuống như trút nước.)
- (Máy bay) Rơi, hạ cánh
Ex: We were forced to come down in a field.
(Chúng tôi bắt buộc phải hạ cánh ở một cánh đồng.)
- Giảm xuống (về mặt số lượng, trình độ, giá cả…)
Ex: Interest rates have come down significantly in the last three years.
(Lãi suất đã sụt giảm một cách đáng kể trong 3 năm trở lại đây.)
- Đưa ra quyết định xem sẽ ủng hộ hay phản đối một điều gì đó
Ex: Everything depends on which side the judge comes down on.
(Mọi thứ phụ thuộc vào việc trọng tài sẽ về phe nào.)
- Come down with: mắc bệnh (thường là bệnh không quá nặng)
Ex: I think I'm coming down with flu.
(Tôi nghĩ là tôi bị cúm mất rồi.)
-
Fall /fɔːl/
(v): rơi xuống
Ex: The rain was falling steadily.
(Mưa rơi rất mau.)
-
Land /lænd/
(v): hạ cánh, đáp đất
Ex: The planes lands successfully.
(Chiếc máy bay hạ cánh một cách an toàn.)
-
Crash /kræʃ/
(v): rơi vỡ, đâm sầm vào
Ex: The plane crashed into a mountainside.
(Chiếc máy bay đâm sầm vào sườn núi)
-
Decline
(v): dần giảm xuống, trở nên tệ hơn, xấu đi
Ex: His interest in the project declined after his wife died.
(Hứng thú của anh ấy đối với dự án dần mất đi sau khi vợ anh ấy qua đời.)
-
Decrease /dɪˈkriːs/
(v): giảm xuống, làm cho giảm xuống
Ex: Our share of the market has decreased sharply this year.
(Thị phần của chúng tôi trên thị trường đã giảm mạnh trong năm nay.)
-
Raise /raɪz/
(v) tăng lên, lên cao, dâng lên
Ex: New buildings are rising throughout the city.
(Những tòa nhà mới đang mọc lên trong thành phố.)
-
Increase /ɪnˈkriːs/
(v): tăng lên, làm cho tăng lên
Ex: The cost of the project has increased significantly since it began.
(Chi phí của dự án đã tăng lên đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.)