Carry out
Carry out
/ˈker.i aʊt/
- Thực hiện, tiến hành, hoàn thành
Ex: We need to carry out some more surveys to get more figures.
(Chúng ta cần tiến hành thêm vài khảo sát nữa để thu được nhiều dữ liệu hơn.)
Ex: A research about this field is now being carried out.
(Một nghiên cứu về lĩnh vực này đang được tiến hành.)
- Thực hiện những việc bản thân nói là sẽ làm hoặc những việc được giao phó, hướng dẫn
Ex: We carried out her instructions precisely.
(Chúng tôi thực hiện theo sự chỉ dẫn của cô ấy một cách chính xác.)
-
Accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/
(v): hoàn thành một cách thành công
Ex: The students accomplished the task in less than ten minutes.
(Những học sinh hoàn thành nhiệm vụ trong vòng chưa tới 10 phút.)
-
Fulfill (hoặc fulfil) /fʊlˈfɪl/
(v): thực hiện, hoàn thành, thi hành, đáp ứng
Ex: So did the course fulfill all your expectations?
(Khóa học có đáp ứng hết kì vọng của bạn không?)
-
Achieve /əˈtʃiːv/
(v): đạt được (thành tựu, thành công)
Ex: The government's training policy achieved its objectives.
(Chính sách đào tạo của chính phủ đã đạt được mục tiêu của nó.)
-
Fail /feɪl/
(v) Thất bại
Ex: He failed in his attempt to break the record.
(Anh ta đã thất bại trong việc cố gắng phá vỡ kỉ lục.)
-
Abandon /əˈbæn.dən/
(v): từ bỏ, bỏ dở (một việc gì đó trước khi đạt được thành quả)
Ex: The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions.
(Trận đấu đã bị bỏ dở giữa chừng do điều kiện thời tiết xấu.)