Clear up

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Clear up 

/klɪə(r) ʌp/

  • Dọn dẹp, dọn sạch 

Ex: They started clearing up the mess.

         (Họ bắt đầu dọn dẹp mớ hỗn độn.) 

  • (Thời tiết) Trời quang, không mây, không mưa 

Ex: It’s supposed to clear up tomorrow.

       (Ngày mai trởi quang mây tạnh.) 

  • Giải quyết một vấn đề nào đó, giải đáp được bí ẩn 

Ex: Obviously the misunderstanding will have to be cleared up.

       (Rõ ràng là sự hiểu lầm sẽ được hóa giải.) 

Từ đồng nghĩa
  • Clean /kliːn/ 

(v) dọn dẹp 

Ex: You should clean your room before mom arrives. 

(Em nên dọn phòng trước khi mẹ trở về.)  

  • Cope /kəʊp/

(v) giải quyết, đối mặt với cái gì 

Ex: He wasn't able to cope with the stresses of the job. 

(Anh ta đã không thể đối mặt với những áp lực trong công việc.) 

Từ trái nghĩa
  • Soil /sɔɪl/ 

(v) làm bẩn, vấy bẩn, làm ô nhiễm 

Ex: The source of water is soiled by people in this village. 

(Nguồn nước bị làm cho ô nhiễm bởi những người sống ở làng này.) 

  • Evade /ɪˈveɪd/ 

(v): Trốn tránh, lảng tránh  

Ex: He managed to evade capture. 

(Anh ta cố gắng tránh khỏi việc bị bắt gặp.)