Come about
Come about
/kʌm əˈbaʊt/
Xảy ra (một cách tình cờ, không ngờ đến)
Ex: Can you tell me how the accident came about?
(Cậu có thể kể cho mình xem vụ tai nạn đã xảy ra như thế nào không?)
Từ đồng nghĩa
-
Happen /ˈhæpən/
(v): Xảy ra
Ex: Accidents like this happen all the time.
(Những vụ tai nạn thế này xảy ra suốt.)
-
Occur /əˈkɜː(r)/
(v): xảy ra, diễn ra
Ex: Three major events occurred in my life that year.
(Có 3 sự kiện lớn đã xảy ra trong cuộc đời tôi vào năm ấy.)