Care for
Care for someone/something
/kɛː ˈfɔː/
Chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó.
Ex: She cares for her elderly parents.
(Cô ấy chăm sóc ba mẹ già của mình.)
Từ đồng nghĩa
Look after /lʊk ˈɑːftər/
(v): Chăm sóc.
Can you look after my dog while I'm away?
(Bạn có thể chăm sóc cho chú chó của tôi trong khi tôi vắng nhà không?)
Từ trái nghĩa
Neglect /nɪˈɡlɛkt/
(v): Bỏ mặc.
It's important not to neglect your health.
(Quan trọng là không bỏ mặc sức khỏe của bạn.)