Come round
Come round
/ˈker.i aʊt/
- Tái diễn
Ex: We need to carry out some more surveys to get more figures.
(Chúng ta cần tiến hành thêm vài khảo sát nữa để thu được nhiều dữ liệu hơn.)
- Tỉnh lại, hồi phục
Ex: We carried out her instructions precisely.
(Chúng tôi thực hiện theo sự chỉ dẫn của cô ấy một cách chính xác.)
- Ghé qua, ghé thăm
Ex: We carried out her instructions precisely.
(Chúng tôi thực hiện theo sự chỉ dẫn của cô ấy một cách chính xác.)
-
Recur /rɪˈkɜː(r)/
(v): trở lại, tái diễn
Ex: This context recurs several times throughout the book.
(Bối cảnh này tái diễn vài lần xuyên suốt cả cuốn sách.)
-
Recover /rɪˈkɜː(r)/
(v): bình phục, làm cho tỉnh lại, chữa khỏi bệnh
Ex: It took her a long time to recover after her heart operation.
(Mất một thời gian dài để cô ấy bình phục sau cuộc phẫu thuật tim.)
-
Visit /ˈvɪz.ɪt/
(v): ghé thăm
Ex: Will you visit me when I'm in hospital?
(Cậu sẽ đến thăm mình khi mình ở bệnh viện chứ?)
Deteriorate /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/
(v) trở nên tệ đi
Ex: She was taken into hospital last week when her condition suddenly deteriorated.
(Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện vào tuần trước khi tình hình của cô đột nhiên chuyển biến xấu.)