Crash into somebody/something
Crash into somebody/something /kræʃ/
Đâm vào đâu đó , gây hư hỏng
Ex: He crashed into a tree.
( Anh ấy đâm vào một bụi cây.)
Từ đồng nghĩa
Collide with somebody/something /kəˈlaɪd/
(v)
Đánh ai đó hoặc một cái gì đó bằng vũ lực
Ex: The car spun off the road and collided with a low wall.
( Chiếc xe lao ra khỏi đường và tông vào bức tường thấp..)