Check back
Check back
/tʃɛk bæk/
Kiểm tra hoặc trở lại sau một khoảng thời gian để xem nếu có thông tin mới hoặc cập nhật.
Ex: I'll check back with you later to see if you need any further assistance.
(Tôi sẽ kiểm tra lại với bạn sau để xem bạn cần hỗ trợ gì nữa không.)
Từ đồng nghĩa
Follow up /ˈfɒləʊ ʌp/
(v): Theo dõi.
Ex: I'll follow up on this issue next week.
(Tôi sẽ tiếp tục theo dõi vấn đề này vào tuần sau.)
Từ trái nghĩa
Neglect /nɪˈɡlɛkt/
(v): Bỏ mặc.
Ex: It's important not to neglect your health.
(Quan trọng là không bỏ mặc sức khỏe của bạn.)