Check on someone/something
Check on someone/something
/tʃɛk ɒn/
Kiểm tra tình hình hoặc trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó, thường là để đảm bảo rằng mọi thứ đang ổn.
Ex: I'll check on the kids to make sure they're asleep.
(Tôi sẽ kiểm tra trẻ em để đảm bảo rằng họ đã ngủ.)
Từ đồng nghĩa
Monitor /ˈmɒnɪtər/
(v): Theo dõi.
Ex: The doctor will monitor your progress during treatment.
(Bác sĩ sẽ theo dõi sự tiến triển của bạn trong quá trình điều trị.)
Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔː/
(v): Lờ đi.
Ex: Don't ignore any warning signs; they could indicate a serious problem.
(Đừng lờ đi bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào; chúng có thể chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng.)