Choke on something
Choke on something
/tʃoʊk ɒn ˈsʌmθɪŋ/
Bị nghẹn khi nuốt phải thứ gì đó, thường là thức ăn hoặc một vật nhỏ.
Ex: He choked on a piece of meat and had to drink water to clear his throat.
(Anh ấy bị nghẹt phải một miếng thịt và phải uống nước để làm sạch họng.)
Từ trái nghĩa
Swallow /ˈswɑːloʊ/
(v): Nuốt
Ex: Try to relax your throat muscles when you swallow.
(Cố gắng thư giãn cơ họng khi bạn nuốt.)