Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
  2. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng f

Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng f

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z

Các từ bắt đầu bằng F

Face up to
Fall apart
Fall back on
Fall behind
Fall down
Fall in with
Fall out
Fall through
Figure out
Fill in for
Fill out
Fill up
Fill up with
Find out
Figure on something
Figure something up
Fall off
Fill in
Feel up to
Fix something up
Fill something out
Fade out
Face up to something
Fancy something up
Fall for somebody/something
Feel for somebody
Fend for yourself
Fight back something
Find for somebody
Finish off
Flash back
Flirt with something
Force down
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài