Fall through
Fall through
/fɔːl θruː/
- Không xảy ra hoặc không hoàn thành như kế hoạch
Ex: Their business deal fell through due to disagreements over the terms.
(Giao dịch kinh doanh của họ thất bại do không đồng ý về các điều khoản.)
- Không thành công/ không đạt được một kết quả mong muốn.
Ex: Their attempts to reconcile fell through, and they ended up divorcing.
(Cố gắng hòa giải của họ không thành công và họ kết thúc bằng việc ly hôn..)
- Collapse /kəˈlæps/
(v): sụp đổ / đổ vỡ
Ex: The negotiation collapsed, and the deal fell through.
(Cuộc đàm phán sụp đổ và giao dịch không thành công.)
- Abort /əˈbɔːrt/
(v): hủy bỏ / không tiến hành
Ex: The project was aborted when funding fell through.
(Dự án đã bị hủy bỏ khi không đủ nguồn tài trợ.)
- Succeed /səkˈsiːd/
(v): thành công
Ex: Despite the initial obstacles, their plan ultimately succeeded.
(Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, kế hoạch của họ cuối cùng đã thành công.)
- Work out /wɜːrk aʊt/
(v): thành công / hoạt động tốt
Ex: Fortunately, their alternative arrangement worked out perfectly.
(May mắn thay, sắp xếp thay thế của họ đã hoạt động tốt.)