Figure something up

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Figure something up 

/ˈfɪɡjər ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Tính toán hoặc tính toán một cái gì đó, thường là để tìm ra một con số hoặc một kết quả.

Ex: Let me figure up the total cost for you.

(Hãy để tôi tính tổng chi phí cho bạn.)

Từ đồng nghĩa

Calculate /ˈkælkjəˌleɪt/

(v): Tính toán.

Ex: It's important to calculate the risk before making any investment.

(Quan trọng phải tính toán rủi ro trước khi đầu tư bất kỳ khoản tiền nào.)

Từ trái nghĩa

Guess /ɡɛs/

(v): Đoán

Ex: Don't guess; let's figure it up accurately.

(Đừng đoán; hãy tính toán một cách chính xác.)