Feel up to
Feel up to
/fiːl ʌp tuː/
Cảm thấy có đủ sức khỏe, năng lượng hoặc tự tin để làm một việc gì đó.
Ex: I'm not feeling up to going out tonight; I think I'll stay home.
(Tôi không cảm thấy đủ khỏe để ra ngoài tối nay; Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà.)
Từ đồng nghĩa
Be capable of /biː ˈkeɪpəbl ʌv/
(v): Có khả năng.
Ex: She doubted whether she was capable of completing the task on her own.
(Cô ấy nghi ngờ liệu mình có khả năng hoàn thành nhiệm vụ một mình không.)
Từ trái nghĩa
Feel unable to /fiːl ʌnˈeɪbəl tuː/
(v): Cảm thấy không thể.
Ex: She felt unable to confront him about the issue.
(Cô ấy cảm thấy không thể đối mặt với anh ta về vấn đề đó.)