Figure on something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Figure on something 

/ˈfɪɡjər ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Dự tính hoặc dự đoán rằng một sự việc sẽ xảy ra hoặc một kết quả sẽ được đạt được.

Ex: We figured on the meeting lasting no more than an hour.

 (Chúng tôi dự tính cuộc họp sẽ không kéo dài hơn một giờ.)        

 

Từ đồng nghĩa

Expect /ɪkˈspɛkt/

(v): Mong đợi.

Ex: She expected the results to be announced by the end of the week.

(Cô ấy mong đợi kết quả sẽ được công bố vào cuối tuần.)