Fall down
Fall down
/fɔːl daʊn/
- Ngã xuống / đổ xuống
Ex: He slipped on the ice and fell down.
(Anh ấy trượt trên băng và ngã xuống.)
- Thất bại trong việc gì đó
Ex: Her plans for the project fell down due to lack of funding.
(Kế hoạch của cô ấy cho dự án đổ bể do thiếu nguồn vốn.)
Từ đồng nghĩa
- Tumble down /ˈtʌmbəl daʊn/
(v): ngã xuống / sụp đổ
Ex: The old building eventually tumbled down.
(Toà nhà cũ cuối cùng đã sụp đổ.)
- Collapse /kəˈlæps/
(v): sụp đổ / đổ sập
Ex: The bridge collapsed during the earthquake.
(Cây cầu đổ sập trong trận động đất.)
Từ trái nghĩa
Succeed /səkˈsiːd/
(v): thành công
Ex: Despite the initial setbacks, they managed to succeed and did not fall down.
(Mặc dù gặp những thất bại ban đầu, họ đã thành công và không đổ bể.)