Fill up with
Fill up with
/fɪl ʌp wɪð/
- Đầy (với) / lấp đầy (với)
Ex: The tank filled upwith water.
(Bể chứa đã đầy nước.)
- Lấp đầy, làm đầy
Ex: She filled up the cup with coffee.
(Cô ấy đổ đầy cốc với cà phê.)
Từ đồng nghĩa
- Brim with /brɪm wɪð/
(v): tràn đầy / đầy ắp
Ex: The room was brimming with excitement.
(Căn phòng đầy ắp sự hào hứng.)
- Saturate with /ˈsætʃəˌreɪt wɪð/
(v): thấm đẫm / làm ướt đẫm
Ex: The sponge was saturated with water.
(Miếng bọt biển đã thấm đẫm nước.)
- Empty out /ˈɛmpti aʊt/
(v): đổ hết / làm trống
Ex: She emptied out the trash can.
(Cô ấy đổ hết rác trong thùng.)
- Clear out /klɪr aʊt/
(v): dọn sạch / làm trống
Ex: They cleared out the old furniture from the room.
(Họ dọn sạch đồ nội thất cũ khỏi căn phòng.)