Fill up
Fill (something) up
/fɪl ʌp/
- Đầy, chứa đầy
Ex: The parking lot quickly filled up with cars.
(Bãi đỗ xe nhanh chóng được lấp đầy bởi các xe ô tô.)
- Đổ xăng
Ex: We need to fill up.
(Chúng ta cần đổ xăng)
Từ đồng nghĩa
Refill /riːˈfɪl/
(v): làm đầy lại / nạp lại
Ex: The waiter came to refill our water glasses.
(Người phục vụ đến nạp lại ly nước của chúng tôi.)
Từ trái nghĩa
Empty /ˈɛmpti/
(v): rỗng / làm rỗng
Ex: Please empty the trash can before filling it up with new garbage.
(Vui lòng làm rỗng thùng rác trước khi đổ đầy rác mới vào.)