Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng d
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng d
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng D
Die down
Die for
Die off
Die out
Do over
Drive at
Drop off
Disagree with
Draw something up
Dress down
Dress something up
Dress up
Drop in
Drop out
Drop over
Deal in something
Deal with somebody
Deal with something
Decide on somebody/something
Declare for somebody/something
Deliver on
Depend on somebody/something
Derive from something
Dipose of somebody
Devide in/into something
Dive in/into something
drag somebody/something down
Drawback
Draw somebody in
Drink something up
Drive at something
Dry up
Ease back