Dress down
Dress down
/drɛs daʊn/
Mặc quần áo đơn giản hoặc bình thường, thường là để đi làm hoặc trong các tình huống không chính thức.
Ex: On Fridays, we're allowed to dress down at the office.
(Vào thứ Sáu, chúng tôi được phép mặc đồ đơn giản ở văn phòng.)
Từ đồng nghĩa
Casual dress /ˈkæʒuəl drɛs/
(n): Trang phục thoải mái.
Ex: The invitation specified casual dress for the party.
(Lời mời chỉ định trang phục thoải mái cho buổi )
Từ trái nghĩa
Dress up /drɛs ʌp/
(v): Mặc đẹp.
Ex: We need to dress up for the gala dinner tonight.
(Chúng ta cần mặc đẹp cho bữa tối lễ hội tối nay.)