Disagree with
Disagree with
/ˌdɪsəˈɡriː wɪð/
Không đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.
Ex: I'm sorry, but I have to disagree with your assessment of the situation.
(Xin lỗi, nhưng tôi phải không đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.)
Từ đồng nghĩa
Object /əbˈdʒekt/
(v): Phản đối
Ex: If nobody objects, we'll postpone the meeting till next week.
(Nếu không có ai phản đối, chúng ta sẽ hoãn cuộc họp sang tuần sau.)
Từ trái nghĩa
Agree with /əˈɡriː wɪð/
(v): Đồng ý với.
Ex: I agree with your proposal wholeheartedly.
(Tôi đồng ý hoàn toàn với đề xuất của bạn.)