Dress up
Dress up
/drɛs ʌp/
Mặc đẹp hoặc sang trọng, thường là để đi đến một sự kiện hoặc buổi tiệc.
Ex: We need to dress up for the wedding ceremony.
(Chúng ta cần mặc đẹp cho buổi lễ cưới.)
Từ đồng nghĩa
Dress elegantly /drɛs ˈɛlɪɡəntli/
(v): Ăn mặc trang trọng
Ex: She always dresses elegantly for formal events.
(Cô ấy luôn mặc lịch lãm cho các sự kiện trang trọng.)
Từ trái nghĩa
Dress down /drɛs daʊn/
(v): Mặc quần áo đơn giản hoặc bình thường, thường là để đi làm hoặc trong các tình huống không chính thức.
Ex: On Fridays, we're allowed to dress down at the office.
(Vào thứ Sáu, chúng tôi được phép mặc đồ đơn giản ở văn phòng.)