Die off
Die off
/daɪ ɒf/
Chết dần chết mòn, cho đến khi không còn tồn tại nữa
Ex: Some animal species are slowly dying off.
(Một vài loài động vật đang dần biến mất.)
- Decrease /dɪˈkriːs/
(v): giảm
Ex: Our share of the market has decreased sharply this year.
(Thị phần của chúng ta ở thị trường đã giảm đáng kể trong năm nay.)
- Decline /dɪˈklaɪn/
(v): giảm dần
Ex: His interest in the project declined after his wife died.
(Niềm hứng thú của anh ta dành cho dự án đã giảm dần sau sự ra đi của người vợ.)
- Increase /ɪnˈkriːs/
(v) (làm cho) tăng lên, lớn lên
Ex: The cost of the project has increased significantly since it began.
(Chi phí của dự án đã tăng đáng kể so với lúc nó bắt đầu.)
- Develop /dɪˈvel.əp/
(v): phát triển
Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills.
(Tôi đang tìm kiếm một công việc mà sẽ giúp mình phát triển các kĩ năng.)