Drop off
Drop off
/drɒp ɒf/
- Buồn ngủ
Ex: I dropped off and missed the end of the film.
(Tôi buồn ngủ và đã bỏ lỡ phần cuối của bộ phim.)
- Giảm xuống
Ex: Traffic in the town has dropped off since the bypass opened.
(Giao thông trong thị trấn đã bớt đông đúc kể từ khi đường vòng được mở.)
- Diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/
(v): giảm, làm giảm xuống
Ex: What he did has seriously diminished him in many people's eyes.
(Những gì anh ta làm đã hạ thấp anh ta một cách nghiêm trọng trong mắt người khác.)
- Decrease /dɪˈkriːs/
(v): giảm
Our share of the market has decreased sharply this year.
(Thị phần của chúng ta ở thị trường đã giảm đáng kể trong năm nay.)
- Increase /ɪnˈkriːs/
(v) (làm cho) tăng lên, lớn lên
Ex: The cost of the project has increased significantly since it began.
(Chi phí của dự án đã tăng đáng kể so với lúc nó bắt đầu.)
- Develop /dɪˈvel.əp/
(v): phát triển
Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills.
(Tôi đang tìm kiếm một công việc mà sẽ giúp mình phát triển các kĩ năng của mình.)