Die out
Die out
/daɪ aʊt/
- Tuyệt chủng, biến mất
Ex: This species has nearly died out because its habitat is being destroyed.
(Loài này gần như tuyệt chủng bởi vì môi trường sống của chúng đang bị phá hủy.)
Ex: Their reverence for him could not easily die out..
(Sự tôn kính của họ dành cho ông ta không dễ mà mất đi.)
- Trở nên ít được biết đến
Ex: It's a custom that is beginning to die out.
(Đó là một phong tục đang dần bị mai một.)
- Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
(v): biến mất
Ex: We looked for her but she had disappeared into the crowd.
(Chúng tôi đi tìm cô ấy nhưng cô đã biến mất trong đám đông.)
- Dissipate /dɪs.ɪ.peɪt/
(v): (làm cho) dần biến mất
Ex: His anger dissipated as the situation became clear.
(Cơn giận của anh ta dần biến mất khi tình huống trở nên rõ ràng.)
Develop /dɪˈvel.əp/
(v): phát triển
Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills.
(Tôi đang tìm kiếm một công việc mà sẽ giúp mình phát triển các kĩ năng.)