Dipose of somebody
Dispose of somebody /di'spauz/
Đánh bại hoặc giết ai đó
Ex: The league champions quickly disposed of the opposition.
(Giải đấu nhà vô địch nhanh chóng loại bỏ phe đối lập.)
Từ đồng nghĩa
Destroy /dɪˈstrɔɪ/
(v) Phá hoại
Ex: Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.
(Phần lớn khu vực cũ của thành phố đã bị bom phá hủy trong chiến tranh.)