Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng a
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng a
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng A
Account for
Add up
Agree with
Ask for
Ask someone over
Ask someone out
Add (something) up
Act up
Act as something
Abide by something
Act for somebody
Act something out
Add (something) in
Add to something
Address yourself to something
Acquaint somebody with something
Adhere to something
Admit of something
Aim at something/doing something
Allow for something
Allow of something
Apply for something
Argue somebody into something
Ask after somebody
Attend to somebody/something