Allow for something
Allow for something
/əˈlaʊ fɔːr sʌmθɪŋ/
Tính đến, kể đến, chú ý đến
Ex: You should allow for the delays caused by bad weather.
(Bạn nên tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra)
Từ đồng nghĩa
Deal with /diːl wɪθ/
(v) Đối phó, xử lý
Ex: General enquiries are dealt with by our head office.
(Các yêu cầu chung được giải quyết bởi trụ sở chính của chúng tôi)
Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v) Phớt lờ
Ex: Safety regulations are being ignored by company managers in the drive to increase profits.
(Các quy định về an toàn đang bị các nhà quản lý công ty phớt lờ nhằm tăng lợi nhuận)