Add (something) in
Add (something) in
/æd (sʌmθɪŋ) ɪn/
Thêm vào thứ khác hoặc thêm vào giữa 2 thứ gì đấy
Ex: Send me the new figures when the additional costs have been added in.
(Gửi cho tôi những số liệu mới khi chi phí bổ sung đã được thêm vào)
Từ đồng nghĩa
Insert /'insə:t/
(v) Chèn vào, thêm vào.
Ex: I've filled in the form, but you still need to insert your bank details and date of birth..
(Tôi đã điền vào biểu mẫu nhưng bạn vẫn cần điền thêm thông tin ngân hàng và ngày sinh của mình.)
Từ trái nghĩa
Remove /rɪˈmuːv/
(v) Loại bỏ
Ex: The men came to remove the rubbish from the backyard.
(Người đàn ông đến để bỏ rác từ sân sau.)