Ask someone out
Ask someone out
Mời ai đó đi chơi hoặc hẹn hò.
Ex: He finally asked her out after months of hesitation.
(Anh ấy cuối cùng đã mời cô ấy đi chơi sau nhiều tháng do dự.)
Từ đồng nghĩa
-
Invite somebody out /ɪnˈvaɪt aʊt/
(v): Mời ai đó đi ra ngoài.
She decided to invite him out for dinner.
(Cô ấy quyết định mời anh ta đi ăn tối.)
Từ trái nghĩa
-
Turn down /tɜrn daʊn/
(v): Từ chối.
Unfortunately, she turned down his invitation.
(Thật không may, cô ấy từ chối lời mời của anh ta.)