Act up
Act up
/ækt ˈʌp/
- Gây rối
Ex: The kids started acting up.
(Lũ trẻ bắt đầu gây rối)
- Gây ra vấn đề; làm phiền
Ex: The computer started acting up again.
(Máy tính lại bắt đầu gây ra vấn đề.)
Từ đồng nghĩa
-
Misbehave /ˌmɪsbɪˈheɪv/
(v): cư xử không đúng
The children were misbehaving in class.
(Các em nhỏ đã cư xử không đúng trong lớp học.)
Từ trái nghĩa
-
Well behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/
(a): cư xử đúng
The students behaved well during the field trip.
(Các học sinh đã cư xử đúng trong chuyến tham quan.)