Add up
Add up to (something)
/æd ʌp tu /
- Tổng cộng, tương đương
Ex: The number of chair in each row adds up to 25.
(Số ghế ở mỗi hàng tổng cộng là 25.)
- Dẫn đến một kết quả hay một sự ảnh hưởng nào đó.
Ex: It all added up to a lot of hard work for all of us.
(Kết cục là một đống việc đổ lên đầu chúng ta.)
-
Comprise /kəmˈpraɪz/
(v): gồm có, bao gồm
The collection comprises 327 paintings.
(Bộ sưu tập cao gồm 327 bức tranh.)
-
Amount to (something) /əˈmaʊnt tu/
(phr.): tổng cộng, lên đến một con số cụ thể
Their annual fuel bills amounted to over £6,000.
(Hóa đơn nhiên liệu hằng năm của họ lên đến hơn £6,000.)
-
Divide /dɪˈvaɪd/
(v): chia ra, phân chia
The cells began to divide rapidly.
(Những tế bào bắt đầu phân chia nhanh chóng.)
-
Separate /ˈseprət/
(v): chia tách, tách rời ra
The north and south of the country are separated by a mountain range.
(Miền Bắc và Nam của đất nước bị chia cắt bởi một dãy núi.)