Ask for
Ask for (someone)
/æsk fɔr/
Muốn nói chuyện với ai đó
Ex: A young man was here asking for you this morning.
(Sáng nay có một người đàn ông trẻ đến đây và muốn nói chuyện với bạn.)
Ask for (something)
- Hỏi xin cái gì
Ex: He asked for some money yesterday.
(Thằng bé đã hỏi xin ít tiền vào hôm qua.)
- Someone couldn’t ask for something:
Dùng để nhấn mạnh rằng cái gì đó/ai dó đã là tốt nhất rồi, không thể đòi hỏi thêm
Ex: You couldn’t ask for a better house. It is the best among those.
(Bạn không thể đòi hỏi một căn nhà tốt hơn nữa đâu. Nó đã là căn tốt nhất trong số đó rồi.)
-
Request /rɪˈkwest/
(v): Yêu cầu, xin phép (một cách lịch sự và trang trọng)
The pilot requested permission to land.
(Người phi công yêu cầu sự cho phép để được hạ cánh.)
-
Appeal /əˈpiːl/
(v): yêu cầu, kêu gọi (cộng đồng) một cách khẩn khoản để có được sự trợ giúp, thông tin, tiền bạc
They're launching an appeal to raise money for famine victims.
(Họ đang phát động lời kêu gọi quyên góp tiền cho những nạn nhân là phụ nữ.)