Argue somebody into something
Argue somebody into something
/ˈɑːɡjuː sʌm.bə.diˈɪn.tuː sʌmθɪŋ/
Thuyết phục ai làm gì
Ex: I managed to argue him into going back home to talk to his parents.
(Tôi đã thành công thuyết phục anh ấy trở về nhà để nói chuyện với bố mẹ anh ấy)
Từ đồng nghĩa
Persuade /pəˈsweɪd /
(v) Thuyết phục
Ex: She's always easily persuaded.
(Cô ấy lúc nào cũng dễ bị thuyết phục)