Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng w
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng w
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng W
Wait for
Wait up for
Watch out for
Watch out
Wear off
Wear someone out
Wipe out
Work off
Work out
Work up
Write down
Wait on
Wait up
Wake (someone) up
Wake up
Walk away from
Walk back from
Walk in on
Walk into
Walk off
Walk on
Walk out
Walk through
Wander off
Warm up
Wash (someone) up
Wear something out
Whip (something) up
Whip into
Wind up
Work out (2)
Work over
Wrap up
Write (something) down
Write up
Wade in/into something
Wait around
Walk something off
Walk up to somebody/something
Wall something off
Wall somebody up
Wall something up
Want in
Want out (of something)
Ward somebody/something off
Warm to somebody
Warm to something
Wash somebody out
Wash over somebody
Watch for somebody/something
Watch over somebody/something
Wave something away
Wave somebody off
Weigh against somebody/something
Weigh something against something
Weigh somebody down
Weigh somebody up
Weigh something up
Win somebody/something back
Win out
Win somebody over
Win through
Wind down
Wind something down
Wipe something away
Wise up
Wish somebody/something on somebody
Wonder at something
Work against somebody/something
Work at something
Work on somebody
Work on something
Work somebody over
Work through
Work through something
Work to something
Wrestle with something
Wriggle out of something
Write somebody/something off
Hỏi bài