Work up
Work up (something)
/wɜːrk ʌp/
Phát triển hoặc tạo ra một cái gì đó, thường thông qua sự nỗ lực hoặc một quá trình dần dần
Ex: I can't work up any enthusiasm for his idea.
(Tôi không thể dấy lên bất kỳ nhiệt tình cho ý tưởng của anh ta.)
Từ đồng nghĩa
- Build up /bɪld ʌp/
(v): Xây dựng, phát triển
Ex: He aims to build up his business over the next few years.
(Anh ấy nhằm xây dựng kinh doanh của mình trong vài năm tới.)
- Generate /ˈʤɛnəˌreɪt/
(v): Tạo ra, sinh ra
Ex: The new marketing campaign is expected to generate more sales.
(Chiến dịch tiếp thị mới dự kiến sẽ tạo ra nhiều doanh số bán hàng hơn.)