Walk off
Walk off
/wɔːk ɒf/
Rời đi vì tức giận hoặc không vui
Ex: He refused to discuss it and just walked off in a huff
(Anh ta từ chối thảo luận về nó và bỏ đi trong cơn giận dữ)
Từ trái nghĩa
Stay /stei/
(v): Ở lại
Ex: Can you stay after work to play tennis?
(Bạn có thể ở lại sau giờ làm việc để chơi quần vợt không?)