Wipe out
Wipe (something) out/ Wipe out (something)
/waɪp aʊt/
Phá huỷ hoặc tàn phá một cái gì đó, gây ra thiệt hại hoặc mất mát nghiêm trọng
Ex: The hurricane wiped out the crops and infrastructure in the area.
(Cơn bão đã phá huỷ các vụ mùa và cơ sở hạ tầng trong khu vực.)
Từ đồng nghĩa
- Eradicate /ɪˈrædɪˌkeɪt/
(v): Tiêu diệt, loại bỏ
Ex: Efforts are being made to eradicate poverty in the region.
(Đang có những nỗ lực để tiêu diệt đói nghèo trong khu vực.)
- Annihilate /əˈnaɪəˌleɪt/
(v): Tiêu diệt, xóa sổ
Ex: The enemy troops were annihilated during the battle.
(Lực lượng địch đã bị tiêu diệt trong trận chiến.)
Từ trái nghĩa
Preserve /prɪˈzɜːrv/
(v): Bảo tồn, giữ gìn
Ex: Efforts are being made to preserve the endangered species.
(Đang có những nỗ lực để bảo tồn các loài đang bị đe dọa.)