Wake (someone) up
Wake (someone) up
/weɪk ʌp/
Đánh thức ai đó từ giấc ngủ
Ex: Every morning, my alarm clock wakes me up at 6 am.
(Mỗi sáng, đồng hồ báo thức của tôi đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.)
Từ đồng nghĩa
Stir /stɜːr/
(v): Kéo dậy
Ex: She gently stirred her daughter awake to get ready for school.
(Cô ấy nhẹ nhàng kéo con gái dậy để chuẩn bị đi học.)