Wait on
Wait on
/weɪt ɒn/
Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó bằng cách cung cấp những gì họ cần, đặc biệt là trong một cửa hàng hoặc nhà hàng
Ex: The waiter patiently waited on the customers, taking their orders and delivering their meals promptly.
(Người phục vụ kiên nhẫn phục vụ khách hàng, ghi lại đơn hàng và phục vụ bữa ăn của họ một cách nhanh chóng.)
Attend to /əˈtɛnd tuː/
(v): Phục vụ
Ex: The receptionist is busy attending to the needs of the guests as they check into the hotel.
(Lễ tân bận rộn phục vụ nhu cầu của khách hàng khi họ nhận phòng vào khách sạn.)
Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v): Bỏ qua
Ex: It's not polite to wait on one customer while ignoring others who also need assistance.
(Không lịch sự khi phục vụ một khách hàng trong khi bỏ qua những người khác cũng cần sự giúp đỡ.)