Walk in on
Walk in on
/wɔːk ɪn ɒn/
Đi vào phòng và nhìn thấy hành động của người khác khi người đó không muốn bị nhìn thấy
Ex: She walked in on me when I was getting undressed.
(Cô ấy bước vào khi tôi đang cởi quần áo.)
/wɔːk ɪn ɒn/
Đi vào phòng và nhìn thấy hành động của người khác khi người đó không muốn bị nhìn thấy
Ex: She walked in on me when I was getting undressed.
(Cô ấy bước vào khi tôi đang cởi quần áo.)