Wait for
Wait for
/weɪt fɔːr/
Chờ đợi
Ex: She waited for the bus at the bus stop.
(Cô ấy đợi xe bus tại trạm xe bus.)
Từ đồng nghĩa
- Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/
(v): Mong đợi, dự đoán
Ex: They eagerly anticipated the release of the new movie.
(Họ mong đợi mong chờ sự ra mắt của bộ phim mới.)
- Expect /ɪkˈspɛkt/
(v): Mong đợi, dự đoán
Ex: The team expects a tough match against their rivals.
(Đội mong đợi một trận đấu khó khăn trước đối thủ cạnh tranh của họ.)