Watch out
Watch out
/wɒtʃ aʊt/
- Cẩn thận hoặc để ý, chú ý đến các nguy hiểm tiềm ẩn hoặc mối nguy hiểm
Ex: Watch out for the slippery floor. It's wet.
(Cẩn thận sàn trơn. Nó đang ướt.)
- Cảnh báo ai đó về một nguy hiểm tiềm ẩn hoặc mối đe dọa.
Ex: Watch out! There's a car coming.
(Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đi tới.)
Từ đồng nghĩa
- Be careful /biː ˈkɛːfʊl/
(v): Cẩn thận
Ex: Be careful when you cross the road.
(Cẩn thận khi bạn đi qua đường.)
- Pay attention /peɪ əˈtɛnʃ(ə)n/
(v): Chú ý
Ex: Pay attention to the instructions before starting the experiment.
(Chú ý theo hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
Từ trái nghĩa
- Be inattentive /biː ɪnəˈtɛntɪv/
(v): Lơ là, không chú ý
Ex: Being inattentive can lead to accidents.
(Lơ là có thể dẫn đến tai nạn.)
- Let one's guard down /lɛt wʌnz ɡɑːd daʊn/
(v): Lơ là, không cảnh giác
Ex: Don't let your guard down in unfamiliar surroundings.
(Đừng lơ là trong môi trường không quen thuộc.)