Wear someone out
Wear someone out
/wɛr sʌmwʌn aʊt/
Làm cho ai đó kiệt sức hoặc mệt mỏi cực độ thông qua sự cố gắng về thể chất hoặc tinh thần
Ex: The long hike wore me out, and I needed to rest afterwards.
(Chuyến đi dài leo núi làm tôi kiệt sức, và tôi cần nghỉ ngơi sau đó.)
- Exhaust /ɪɡˈzɔːst/
(v): Kiệt sức, mệt mỏi
Ex: The intense workout exhausted me completely.
(Buổi tập luyện căng thẳng làm tôi kiệt sức hoàn toàn.)
- Fatigue /fəˈtiːɡ/
(v): Mệt mỏi, mệt nhọc
Ex: The long hours of work fatigued him both physically and mentally.
(Giờ làm việc dài làm cho anh ấy mệt mỏi cả về thể chất và tinh thần.)
- Energize /ˈɛnərˌdʒaɪz/
(v): Cung cấp năng lượng, làm tỉnh táo
Ex: A cup of coffee in the morning helps to energize me for the day.
(Một ly cà phê vào buổi sáng giúp tôi tỉnh táo để bắt đầu ngày.)
- Invigorate /ɪnˈvɪɡəˌreɪt/
(v): Làm sảng khoái, làm đầy năng lượng
Ex: A refreshing swim in the ocean invigorated her after a long day.
(Một buổi bơi mát mẻ trong biển đã làm cho cô ấy sảng khoái sau một ngày dài.)