Wash (someone) up
Wash (someone) up
/wɒʃ (ˈsʌmwʌn) ʌp/
Tắm cho ai đó
Ex: Before dinner, she washed up her children to make sure they were clean.
(Trước bữa tối, cô ấy tắm cho con cái để đảm bảo rằng chúng sạch sẽ.)
Từ trái nghĩa
Get dirty /ɡɛt ˈdɜːti/
(v): Bị bẩn
Ex: The kids love playing in the mud and always manage to get dirty despite just washing up.
(Các em thích chơi trong bùn và luôn luôn bị bẩn dù chỉ vừa rửa sạch.)