Weigh something up
Weigh something up
/ weɪ ʌp /
Suy nghĩ kỹ càng việc gì trước khi đưa ra quyết định
Ex: We have to weigh up whether we can afford a trip to Italy this year.
(Bọn mình phải cân nhắc thật kĩ xem liệu có chi trả đủ cho chuyến du lịch Ý năm nay không.)
Từ đồng nghĩa
Deliberate /dɪˈlɪb.ə.reɪt/
(V) Suy nghĩ, cân nhắc thấu đáo về việc gì
Ex: The jury took five days to deliberate on the case.
(Hội đồng xét xử đã mất năm ngày để cân nhắc kỹ lưỡng về vụ kiện.)
Ponder /ˈpɒn.dər/
(V) Cân nhắc kỹ lưỡng việc gì
Ex: She sat back for a minute to ponder her next move in the game.
(Cô ấy ngồi trầm tư một phút để suy nghĩ bước đi tiếp theo của mình.)