Watch for somebody/something
Watch for somebody/something
/ wɒʧ fɔː /
Ngóng trông, ngóng chờ ai, cái gì
Ex: My parents were watching for me coming off the plane.
(Ba mẹ tôi đang ngóng chờ tôi xuống khỏi máy bay.)
/ wɒʧ fɔː /
Ngóng trông, ngóng chờ ai, cái gì
Ex: My parents were watching for me coming off the plane.
(Ba mẹ tôi đang ngóng chờ tôi xuống khỏi máy bay.)