Watch for somebody/something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Watch for somebody/something

/ wɒʧ fɔː /

Ngóng trông, ngóng chờ ai, cái gì

Ex: My parents were watching for me coming off the plane.

(Ba mẹ tôi đang ngóng chờ tôi xuống khỏi máy bay.)