Wave somebody off

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Wave somebody off

/ weɪv ɒf /

Vẫy tay chào tạm biệt ai

Ex: I waved the children off to school and went back inside.

(Tôi vẫy tay tạm biệt lũ trẻ đi học và trở lại trong nhà.)